Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
緩衝器
[Hoãn Xung Khí]
かんしょうき
🔊
Danh từ chung
giảm chấn
Hán tự
緩
Hoãn
nới lỏng; thư giãn; giảm bớt
衝
Xung
va chạm; đâm
器
Khí
dụng cụ; khả năng
Từ liên quan đến 緩衝器
ショックアブソーバ
giảm xóc
ショックアブソーバー
giảm xóc
バッファ
bộ đệm
バッファー
bộ đệm
救助網
きゅうじょあみ
lưới an toàn
緩衝装置
かんしょうそうち
bộ giảm xóc; bộ giảm chấn