バッファ
バッファー

Danh từ chung

bộ đệm

JP: 外国がいこくじん労働ろうどうしゃ日本にほん経済けいざいのバッファーであってはならない。

VI: Người lao động nước ngoài không nên là đệm cho nền kinh tế Nhật Bản.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あれってうしなの?それともバッファローなの?
Đó là bò hay là trâu rừng?
なんひゃくというバッファローがみずうみのほうへ移動いどうした。
Hàng trăm con trâu đã di chuyển về phía hồ.

Từ liên quan đến バッファ