正面衝突
[Chính Diện Xung Đột]
しょうめんしょうとつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
va chạm trực diện
JP: ダンプカーと正面衝突したタクシーはぐしゃぐしゃになった。
VI: Chiếc taxi đụng trực diện với xe tải ben bị biến dạng hoàn toàn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
正面衝突だった。
Đó là một vụ va chạm trực diện.
自動車が正面衝突した。
Hai chiếc xe hơi đã đụng nhau phía trước.
車同士の正面衝突でした。
Đã xảy ra va chạm trực diện giữa hai chiếc xe hơi.
船が正面衝突をした。
Con tàu đã va chạm trực diện.
二台の車は道路で正面衝突するところだった。
Hai chiếc xe suýt chút nữa đã đâm trực diện vào nhau trên đường.
スピードを出し過ぎた車がスリップした次の瞬間、トラックの後部に正面衝突した。
Chiếc xe chạy quá nhanh đã trượt và đâm phải đuôi xe tải phía trước.
今朝6時過ぎ、トンネル内で大型トラックと軽自動車が正面衝突する事故が発生しました。
Sáng nay sau 6 giờ, một vụ tai nạn va chạm trực diện giữa xe tải lớn và xe hơi nhỏ đã xảy ra trong hầm.