衝動買い [Xung Động Mãi]
しょうどうがい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

mua sắm bốc đồng

JP: 彼女かのじょはそのドレスを衝動しょうどういした。

VI: Cô ấy đã mua chiếc váy đó một cách bốc đồng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

衝動しょうどういはするな。
Đừng mua sắm theo cảm tính.
衝動しょうどういはやめとけ。
Đừng mua sắm theo cảm tính.
かれつま衝動しょうどういするなとった。
Anh ấy đã bảo vợ đừng mua sắm bốc đồng.

Hán tự

Xung va chạm; đâm
Động di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
Mãi mua