• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vệ
  • Âm On: エイ
  • Âm Kun: まも.る
  • Bộ Thủ: 行 (Hành) 彳 (Xích)
  • Số Nét: 16
  • Lớp Học: 10
  • Nanori: まもり; まもる
Hiển thị cách viết

Giải thích:

衞 là chữ hình thanh: bộ 行 (đi lại) chỉ ý, phần 韋 là thanh phù. Nghĩa gốc: “bảo vệ, phòng thủ”. Về sau dùng để chỉ sự bảo vệ, giữ gìn.