• Hán Tự:
  • Âm On:
  • Âm Kun: はしけ
  • Bộ Thủ: 舟 (Châu)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

艀 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 舟 (thuyền, gợi ý), bên phải là phần 夫 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thuyền nhỏ”. Về sau dùng để chỉ loại thuyền nhỏ dùng để vận chuyển.