• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thuyền
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: ふね; ふな-
  • Bộ Thủ: 舟 (Châu)
  • Số Nét: 10
  • Phổ Biến: 2420
Hiển thị cách viết

Giải thích:

舩 là chữ hội ý: gồm chữ 舩 (thuyền) và chữ 𦥑 (đài). Nghĩa gốc: “thuyền”. Về sau dùng để chỉ phương tiện di chuyển trên nước.