• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phảng Phang
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: もや.う; もやいぶね
  • Bộ Thủ: 舟 (Châu)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

舫 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 舟 (thuyền, gợi ý), bên phải là phần 方 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thuyền buộc vào nhau”. Về sau dùng để chỉ thuyền nhỏ.