Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
舫結び
[Phảng Kết]
舫い結び
[Phảng Kết]
もやい結び
[Kết]
もやいむすび
🔊
Danh từ chung
nút thòng lọng
Hán tự
舫
Phảng
neo; bến đỗ
結
Kết
buộc; kết; hợp đồng; tham gia; tổ chức; búi tóc; thắt