• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thiênngoã
  • Âm Kun: キログラム
  • Bộ Thủ: 瓦 (Ngõa)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

瓩 là chữ giả tá: dùng để chỉ đơn vị đo lường. Nghĩa gốc: “đơn vị đo lường”. Về sau dùng để chỉ các đơn vị đo lường khác nhau.