[Thiênngoã]
キログラム
キロ・グラム
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

kilôgam

JP: わたし体重たいじゅうは58キログラムです。

VI: Cân nặng của tôi là 58 kg.

Từ liên quan đến 瓩