• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tắng
  • Âm On: ソウ ショウ
  • Âm Kun: こしき
  • Bộ Thủ: 瓦 (Ngõa)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

甑 là chữ tượng hình: vẽ hình cái nồi hấp. Nghĩa gốc: “nồi hấp”. Về sau dùng để chỉ dụng cụ nấu ăn.