• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bích
  • Âm On: ヘキ ビャク
  • Âm Kun: かわら
  • Bộ Thủ: 瓦 (Ngõa)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

甓 là chữ hội ý: gồm bộ 瓦 (ngói) và chữ 甫 (bắt đầu). Nghĩa gốc: “ngói”. Về sau dùng để chỉ các loại ngói hoặc vật liệu xây dựng tương tự.