• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: か.く
  • Bộ Thủ: 臼 (Cữu)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

舁 là chữ hội ý: gồm chữ 舁 (khiêng) và chữ 𦥑 (đài). Nghĩa gốc: “khiêng”. Về sau dùng để chỉ hành động mang vác.