• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giam
  • Âm On: カン ケン
  • Bộ Thủ: 几 (Kỷ)
  • Số Nét: 12

Ý nghĩa:

Giải thích:

凲 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 冫 (băng, gợi ý lạnh), bên phải là phần 甘 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngọt ngào, dễ chịu”. Về sau dùng để chỉ sự dễ chịu.