• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: キョ
  • Âm Kun: い.る; お.る
  • Bộ Thủ: 几 (Kỷ)
  • Số Nét: 5
  • Nanori: おき; ぐ; すえ

Giải thích:

凥 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 冫 (băng, gợi ý lạnh), bên phải là phần 居 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nơi ở lạnh lẽo”. Về sau dùng để chỉ nơi cư trú.