• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khải
  • Âm On: ガイ カイ
  • Âm Kun: かちどき; やわらぐ
  • Bộ Thủ: 几 (Kỷ)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2293
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

凱 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 几 (bàn, gợi ý về sự ổn định), bên phải là phần 豈 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khải hoàn, chiến thắng”. Về sau dùng để chỉ sự thành công hoặc chiến thắng.