凱旋将軍 [Khải Toàn Tương Quân]
がいせんしょうぐん

Danh từ chung

tướng quân chiến thắng

Hán tự

Khải bài ca chiến thắng
Toàn xoay; quay
Tương lãnh đạo; chỉ huy
Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến