Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
凱旋将軍
[Khải Toàn Tương Quân]
がいせんしょうぐん
🔊
Danh từ chung
tướng quân chiến thắng
Hán tự
凱
Khải
bài ca chiến thắng
旋
Toàn
xoay; quay
将
Tương
lãnh đạo; chỉ huy
軍
Quân
quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến