• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thê
  • Âm On: セイ サイ
  • Âm Kun: さむ.い; すご.い; すさ.まじい
  • Bộ Thủ: 冫 (Băng)
  • Số Nét: 10
  • Phổ Biến: 2313
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

凄 là chữ hình thanh: bộ 冫 (băng, gợi ý về sự lạnh lẽo) và thanh phù 妻 (gợi âm). Nghĩa gốc: “lạnh lẽo, buồn bã”. Về sau dùng để chỉ cảm giác cô đơn, thê lương.