凄く [Thê]
すごく

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

rất; vô cùng

JP: 「スーはあなたのことすごくおこっているわよ」そのウェイトレスはうのであった。

VI: "Sue rất tức giận bạn đấy," cô phục vụ nói.

🔗 凄い

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

すご経験けいけんでした。
Đó là một trải nghiệm tuyệt vời.
すごたのしいです。
Thật là vui quá.
そいつはすごい!
Thật tuyệt vời!
自然しぜんってすごいなぁ。
Thiên nhiên thật tuyệt vời.
ああ、すごへんだなあ・・・。
Ôi, thật là kỳ quá.
アムステルダムはすごいんだよ。
Amsterdam thật tuyệt vời.
アムステルダムってすごいね!
Amsterdam thật tuyệt vời!
このサイトすごい!
Trang web này tuyệt vời!
これすごそう!
Trông có vẻ tuyệt đấy!
この映画えいがすごくエキサイティングだった。
Bộ phim này thật sự rất hấp dẫn.

Hán tự

Thê kỳ lạ; đáng sợ