凄い事になる
[Thê Sự]
すごい事になる [Sự]
スゴい事になる [Sự]
すごい事になる [Sự]
スゴい事になる [Sự]
すごいことになる
– スゴい事になる
スゴいことになる
– スゴい事になる
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
trở nên điên cuồng; vượt khỏi tầm kiểm soát