凄み [Thê]

凄味 [Thê Vị]

すごみ

Danh từ chung

sự kinh khủng; sự đáng sợ; sự nghiêm trọng; sự kỳ lạ

Danh từ chung

đe dọa; mối đe dọa; sự đe dọa