• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lẫm
  • Âm On: リン
  • Âm Kun: きびし.い
  • Bộ Thủ: 冫 (Băng)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

凜 là chữ hội ý, kết hợp các yếu tố chỉ sự lạnh lẽo. Nghĩa gốc: “lạnh buốt”. Về sau dùng để chỉ sự nghiêm nghị, uy nghiêm.