• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điêu
  • Âm On: チョウ
  • Âm Kun: しぼ.む
  • Bộ Thủ: 冫 (Băng)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

凋 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 冫 (băng, gợi ý nghĩa về sự lạnh lẽo), bên phải là chữ 周 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “héo úa, tàn tạ”. Về sau dùng để chỉ sự héo úa, tàn tạ của cây cối.