• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hộ
  • Âm On:
  • Âm Kun: さ.える; こお.る; ひ.える
  • Bộ Thủ: 冫 (Băng)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2341
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: さえ; さえる
Hiển thị cách viết

Giải thích:

冴 là chữ hình thanh: bộ 冫 (băng, gợi ý nghĩa) và thanh phù 牙. Nghĩa gốc: “sắc bén, rõ ràng”. Về sau dùng để chỉ sự sắc sảo, minh mẫn.