冴え冴えとした [Hộ Hộ]
冱え冱えとした [Hộ Hộ]
さえざえとした

Cụm từ, thành ngữDanh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

vui vẻ (vẻ ngoài); khỏe mạnh (nước da)

Hán tự

Hộ rõ ràng; lạnh; khéo léo
Hộ đóng băng; lạnh; rõ ràng; đạt kỹ năng