冴え冴えした [Hộ Hộ]
冱え冱えした [Hộ Hộ]
さえざえした

Cụm từ, thành ngữDanh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

vui vẻ (vẻ ngoài); khỏe mạnh (nước da)

🔗 冴え冴えとした

Hán tự

Hộ rõ ràng; lạnh; khéo léo
Hộ đóng băng; lạnh; rõ ràng; đạt kỹ năng