冴え冴え [Hộ Hộ]
冱え冱え [Hộ Hộ]
さえざえ

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

rõ ràng; sáng sủa; tươi mới

Hán tự

Hộ rõ ràng; lạnh; khéo léo