• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tấu Thấu Tầu
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: みなと; あつ.まる
  • Bộ Thủ: 冫 (Băng)
  • Số Nét: 11

Giải thích:

凑 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 冫 (băng, gợi ý lạnh), bên phải là phần 取 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tập hợp, gom lại”. Về sau dùng để chỉ sự tụ tập.