• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chuẩn
  • Âm On: ジュン
  • Âm Kun: じゅん.じる; じゅん.ずる; なぞら.える; のり; ひと.しい; みずもり
  • Bộ Thủ: 冫 (Băng) 十 (Thập)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

凖 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 冫 (băng, gợi ý về sự lạnh), bên phải là phần 隹 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chuẩn bị, sẵn sàng”. Về sau dùng để chỉ sự chuẩn bị, sẵn sàng.