• Hán Tự:
  • Hán Việt: Di
  • Âm On:
  • Âm Kun: や; いや; いよ.いよ; わた.る
  • Bộ Thủ: 弓 (Cung)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1687
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: わたる; みつ; ひろ; よ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

弥 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 弓 (cung, gợi ý về sự kéo dài), bên phải là phần 爾 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kéo dài, mở rộng”. Về sau dùng để chỉ sự lan rộng, phổ biến.