Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
弥猛心
[Di Mãnh Tâm]
やたけごころ
🔊
Danh từ chung
tinh thần nhiệt huyết
Hán tự
弥
Di
càng thêm; ngày càng
猛
Mãnh
dữ dội; hoang dã
心
Tâm
trái tim; tâm trí