弥撒 [Di Tát]
ミサ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thánh lễ

JP: ミサは、べたりんだりしてイエスキリストをしのぶカトリックの儀式ぎしきだ。

VI: Thánh lễ là nghi thức Công giáo nhớ đến Chúa Giê-su qua việc ăn uống.

Từ liên quan đến 弥撒