阿弥陀 [A Di Đà]

阿彌陀 [A Di Đà]

あみだ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

Amitabha (Phật); Amida

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ viết tắt

trò chơi bốc thăm

trò chơi bốc thăm theo lưới

🔗 阿弥陀籤・あみだくじ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ viết tắt

đội mũ lệch

🔗 阿弥陀被り・あみだかぶり