弥勒 [Di Lặc]

みろく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

Di Lặc (Bồ Tát); Miroku

🔗 弥勒菩薩