• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thỉ
  • Âm On:
  • Âm Kun: たる.む; たる.める; たゆ.む; ゆる.む; ゆる.み
  • Bộ Thủ: 弓 (Cung)
  • Số Nét: 6
  • Phổ Biến: 2497
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

弛 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 弓 (cung, gợi ý nghĩa về sự uốn cong), bên phải là chữ 也 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lỏng, chùng”. Về sau dùng để chỉ sự thư giãn, không căng thẳng.