Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
軍紀弛緩
[Quân Kỉ Thỉ Hoãn]
ぐんきちかん
🔊
Danh từ chung
thiếu kỷ luật quân đội
Hán tự
軍
Quân
quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
紀
Kỉ
biên niên sử; lịch sử
弛
Thỉ
nới lỏng; thư giãn
緩
Hoãn
nới lỏng; thư giãn; giảm bớt
Từ liên quan đến 軍紀弛緩
士気阻喪
しきそそう
mất tinh thần; sụp đổ tinh thần; tinh thần bị lung lay