士気阻喪 [Sĩ Khí Trở Tang]
しきそそう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

mất tinh thần; sụp đổ tinh thần; tinh thần bị lung lay

Hán tự

quý ông; học giả
Khí tinh thần; không khí
Trở ngăn cản; tách ra; ngăn ngừa; cản trở; ngăn chặn
Tang mất; tang

Từ liên quan đến 士気阻喪