弛まぬ [Thỉ]
たゆまぬ

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

vững chắc; đáng tin cậy

JP: 諸君しょくんらのたゆまぬ努力どりょく労働ろうどうによって、ついにわれらがアジトが完成かんせいした!!

VI: Nhờ vào nỗ lực và lao động không ngừng nghỉ của các bạn, cuối cùng tổ chức chúng ta đã hoàn thành xong!

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chăm chỉ; không mệt mỏi; siêng năng

Hán tự

Thỉ nới lỏng; thư giãn