• Hán Tự:
  • Hán Việt: Băng Bằng
  • Âm On: ホウ
  • Bộ Thủ: 弓 (Cung)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

弸 là chữ hội ý: gồm bộ 弓 (cung) và bộ 朋 (bạn bè). Nghĩa gốc: “căng ra, mở rộng”. Về sau dùng để chỉ sự mở rộng, phát triển.