• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đạn Đàn
  • Âm On: ダン タン
  • Âm Kun: ひ.く; はず.む; たま; はじ.く; はじ.ける; ただ.す
  • Bộ Thủ: 弓 (Cung)
  • Số Nét: 15
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

彈 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 弓 (cung), bên phải là 單 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bắn, ném”. Về sau dùng để chỉ sự phóng ra, phát động.