• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ca
  • Âm On: セイ
  • Bộ Thủ: 弓 (Cung)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

彁 là chữ hội ý: gồm bộ 弓 (cung) và bộ 可 (có thể). Nghĩa gốc: “căng ra, mở rộng”. Về sau dùng để chỉ sự mở rộng, phát triển.