一時 [Nhất Thời]
1時 [Thời]
いちじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

một giờ

JP: だれかから電話でんわがあったら一時いちじもどるといってください。

VI: Nếu có ai gọi điện đến, xin hãy nói là tôi sẽ quay lại vào lúc một giờ.

Trạng từDanh từ chung

một lần; một thời; trước đây; trước kia

JP: かれ一時いちじここにんでいた。

VI: Anh ấy đã từng sống ở đây một thời gian.

Trạng từDanh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

📝 trong dự báo thời tiết, chỉ ra rằng điều kiện nhất định sẽ kéo dài dưới một phần tư thời gian dự báo

một thời gian; một lúc; tạm thời; trong lúc này

JP: きりのために、交通こうつう一時いちじ不通ふつうになっている。

VI: Vì sương mù, giao thông đã tạm thời bị gián đoạn.

Danh từ dùng như tiền tố

một lần; một thời gian

Hán tự

Nhất một
Thời thời gian; giờ

Từ liên quan đến 一時