一回 [Nhất Hồi]

1回 [Hồi]

いっかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungTrạng từ

một lần; một vòng; một trận

JP: 毎月まいつき一回いっかい会合かいごうひらいている。

VI: Họ tổ chức cuộc họp hàng tháng một lần.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

もう一回いっかい
Làm lại một lần nữa!
もう一回いっかい
Một lần nữa.
一回いっかい使つかっただけです。
Tôi chỉ sử dụng nó một lần.
1回いっかいできたよ。
Tôi đã làm được một lần.
もう一回いっかいやって!
Làm lại lần nữa!
もう一回いっかいやろうよ。
Hãy làm lại một lần nữa đi.
ぬのは1回いっかいだけです。
Chỉ chết một lần thôi.
1ヶ月いっかげつ1回いっかい床屋とこやくよ。
Tôi đi cắt tóc mỗi tháng một lần.
平均へいきん一週間いっしゅうかん一回いっかい映画えいがきます。
Tôi đi xem phim một lần mỗi tuần trung bình.
1日ついたち1回いっかいはお風呂ふろはいります。
Tôi tắm một lần một ngày.

Hán tự

Từ liên quan đến 一回

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一回
  • Cách đọc: いっかい
  • Loại từ: Danh từ chỉ số lần, trạng từ
  • Nghĩa khái quát: một lần
  • Lưu ý đồng âm: 一階(いっかい: tầng 1) khác kanji/nghĩa
  • Dùng trong: đếm số lần, vòng đấu/thứ tự (一回戦, 一回目)

2. Ý nghĩa chính

Một lần, một lượt. Dùng đếm số lần hành động, hoặc chỉ vòng đầu/hiệp đầu (trong thể thao).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 一回 vs 一度(いちど): đều nghĩa “một lần”; 一回 thiên về đếm lần cụ thể/kỹ thuật; 一度 thiên về trải nghiệm.
  • 一回目 (lần thứ nhất) vs 初回 (lần đầu, số 1): 初回 trang trọng/ngắn gọn.
  • 一回 vs 一階: đồng âm khác chữ; 一階 là “tầng 1”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đếm: 一回押す/読む/試す.
  • Trạng từ: 一回だけ行く, 一回に限る.
  • Thể thao/sự kiện: 一回戦 (vòng 1), 第一回 (lần thứ nhất).
  • Biểu thức: とりあえず一回やってみる (thử một lần đã).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
一度Đồng nghĩa gầnMột lầnTrải nghiệm/nhấn mạnh thời điểm
初回Liên quanLần đầu, số 1Trang trọng/ngắn gọn
Liên quanLần (bộ đếm)Dùng sau số
複数回Đối nghĩa bối cảnhNhiều lầnTrái với một lần

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

一: một + 回: vòng/chu kỳ/lần → 一回: một vòng, một lượt.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói lịch sự, có thể dùng 一回だけで結構です (một lần là được). Trong thao tác/kỹ thuật, 一回 nhấn số lần chính xác, dễ đo đếm hơn 一度.

8. Câu ví dụ

  • ボタンを一回押してください。
    Hãy bấm nút một lần.
  • 説明は一回で十分です。
    Giải thích một lần là đủ.
  • 一回だけ試してみよう。
    Hãy thử một lần thôi.
  • 彼は注意を一回も聞かなかった。
    Anh ta chẳng nghe lời nhắc lần nào.
  • 大会の一回戦で敗退した。
    Thua ở vòng một của giải.
  • 一回の会合が開かれた。
    Cuộc họp lần thứ nhất đã được tổ chức.
  • その作業は一回につき10分かかる。
    Mỗi lượt công việc mất 10 phút.
  • まずは一回読んで全体像を掴む。
    Trước hết đọc một lượt để nắm tổng thể.
  • この薬は一回2錠を目安に。
    Thuốc này mỗi lần uống khoảng 2 viên.
  • 面接は一回のみの予定です。
    Dự kiến phỏng vấn chỉ một vòng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一回 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?