1. Thông tin cơ bản
- Từ: 一回
- Cách đọc: いっかい
- Loại từ: Danh từ chỉ số lần, trạng từ
- Nghĩa khái quát: một lần
- Lưu ý đồng âm: 一階(いっかい: tầng 1) khác kanji/nghĩa
- Dùng trong: đếm số lần, vòng đấu/thứ tự (一回戦, 一回目)
2. Ý nghĩa chính
Một lần, một lượt. Dùng đếm số lần hành động, hoặc chỉ vòng đầu/hiệp đầu (trong thể thao).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 一回 vs 一度(いちど): đều nghĩa “một lần”; 一回 thiên về đếm lần cụ thể/kỹ thuật; 一度 thiên về trải nghiệm.
- 一回目 (lần thứ nhất) vs 初回 (lần đầu, số 1): 初回 trang trọng/ngắn gọn.
- 一回 vs 一階: đồng âm khác chữ; 一階 là “tầng 1”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đếm: 一回押す/読む/試す.
- Trạng từ: 一回だけ行く, 一回に限る.
- Thể thao/sự kiện: 一回戦 (vòng 1), 第一回 (lần thứ nhất).
- Biểu thức: とりあえず一回やってみる (thử một lần đã).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
| 一度 | Đồng nghĩa gần | Một lần | Trải nghiệm/nhấn mạnh thời điểm |
| 初回 | Liên quan | Lần đầu, số 1 | Trang trọng/ngắn gọn |
| 回 | Liên quan | Lần (bộ đếm) | Dùng sau số |
| 複数回 | Đối nghĩa bối cảnh | Nhiều lần | Trái với một lần |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
一: một + 回: vòng/chu kỳ/lần → 一回: một vòng, một lượt.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói lịch sự, có thể dùng 一回だけで結構です (một lần là được). Trong thao tác/kỹ thuật, 一回 nhấn số lần chính xác, dễ đo đếm hơn 一度.
8. Câu ví dụ
- ボタンを一回押してください。
Hãy bấm nút một lần.
- 説明は一回で十分です。
Giải thích một lần là đủ.
- 一回だけ試してみよう。
Hãy thử một lần thôi.
- 彼は注意を一回も聞かなかった。
Anh ta chẳng nghe lời nhắc lần nào.
- 大会の一回戦で敗退した。
Thua ở vòng một của giải.
- 第一回の会合が開かれた。
Cuộc họp lần thứ nhất đã được tổ chức.
- その作業は一回につき10分かかる。
Mỗi lượt công việc mất 10 phút.
- まずは一回読んで全体像を掴む。
Trước hết đọc một lượt để nắm tổng thể.
- この薬は一回2錠を目安に。
Thuốc này mỗi lần uống khoảng 2 viên.
- 面接は一回のみの予定です。
Dự kiến phỏng vấn chỉ một vòng.