• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nháo Náo
  • Âm On: トウ ドウ
  • Âm Kun: さわが.しい
  • Bộ Thủ: 鬥 (Đấu)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鬧 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 鬥 (đấu tranh, gợi ý), bên phải là phần 巧 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ồn ào”. Về sau dùng để chỉ sự náo nhiệt, ồn ào.