[Thất]

[漆]
しち
なな
ひち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Số từ

📝 漆 dùng trong văn bản pháp lý

bảy

JP: わたし今朝けさ7時ななじきた。

VI: Sáng nay tôi đã thức dậy lúc 7 giờ.

Hán tự

Thất bảy

Từ liên quan đến 七