七七日 [Thất Thất Nhật]
七々日 [Thất 々 Nhật]
しちしちにち
なななぬか
なななのか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

ngày thứ 49 sau khi chết

Hán tự

Thất bảy
Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày