天然記念物 [Thiên Nhiên Kí Niệm Vật]

てんねんきねんぶつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

di tích tự nhiên

Danh từ chung

loài được bảo vệ (động vật, môi trường sống, v.v.)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かわぎょなかには、天然記念物てんねんきねんぶつとう指定していされ保護ほごされているものがいます。ったり、購入こうにゅうしたりすることもダメです。
Trong các loài cá sông, có những loài được chỉ định là di tích tự nhiên và được bảo vệ. Không được phép bắt hoặc mua chúng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 天然記念物
  • Cách đọc: てんねんきねんぶつ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: “Di tích thiên nhiên/đối tượng tự nhiên được chỉ định bảo vệ” (động thực vật quý hiếm, địa hình – địa chất đặc biệt...)
  • Cụm thường gặp: 国の天然記念物に指定される/…として保護される/…の生息地

2. Ý nghĩa chính

天然記念物 chỉ các loài sinh vật, quần thể, hoặc hiện tượng tự nhiên có giá trị khoa học/lịch sử/cảnh quan được nhà nước chỉ định và bảo tồn. Bao gồm cả “đặc biệt” cấp cao hơn gọi là 特別天然記念物.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 記念物: “di tích/kỷ vật” nói chung. 天然記念物 nhấn mạnh đối tượng “tự nhiên”.
  • 文化財: “di sản văn hóa” – gồm hữu hình và vô hình; 天然記念物 là nhánh liên quan tới tự nhiên trong hệ thống bảo tồn.
  • 特別天然記念物: cấp bảo vệ cao hơn do giá trị cực kỳ đặc biệt.
  • 天然 (tự nhiên) vs 人工 (nhân tạo): 天然記念物 chỉ đối tượng từ tự nhiên, không phải công trình do con người tạo ra.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 〜は国の天然記念物に指定されている(… được chỉ định là di tích thiên nhiên quốc gia)
  • Kết hợp: 生息地・繁殖地・保護区域・指定解除・違法捕獲
  • Ngữ cảnh: văn bản hành chính, tin tức, biển báo, sách hướng dẫn khu bảo tồn, bài nghiên cứu.
  • Lưu ý: thường đi với tên loài/cụm tự nhiên cụ thể: ニホンカモシカ、杉並木、奇岩群

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
記念物Liên quanDi tích/kỷ vậtKhái niệm bao quát
文化財Liên quanDi sản văn hóaHệ thống bảo tồn rộng hơn
特別天然記念物Liên quan (cấp cao)Di tích thiên nhiên đặc biệtCấp bảo vệ cao
保護種Đồng nghĩa gầnLoài được bảo vệTập trung vào đối tượng sinh học
絶滅危惧種Liên quanLoài nguy cấpKhông phải lúc nào cũng là 天然記念物
自然保護区Liên quanKhu bảo tồn thiên nhiênNơi sinh sống/habitat
人工物Đối nghĩaVật nhân tạoTrái với “tự nhiên”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 天: trời; 然: tự nhiên → 天然: tự nhiên
  • 記: ghi; 念: kỷ niệm/nhớ → 記念: kỷ niệm, ghi nhớ
  • 物: vật, đối tượng
  • Cấu tạo: 天然(tự nhiên)+記念(kỷ niệm/ghi nhớ)+物(vật)→ “đối tượng tự nhiên được ghi nhận/bảo tồn”

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc biển báo hoặc tài liệu hướng dẫn, hãy chú ý các động từ đi kèm như 指定する(chỉ định), 保護する(bảo vệ), 採取を禁止する(cấm thu hái/bắt giữ). Thói quen nhìn cụm “国の天然記念物” sẽ giúp bạn nhận ra ngay đây là đối tượng pháp lý cần được gìn giữ.

8. Câu ví dụ

  • この鳥は国の天然記念物に指定されている。
    Loài chim này được chỉ định là di tích thiên nhiên quốc gia.
  • その洞窟は天然記念物として保護されている。
    Hang động đó được bảo vệ với tư cách là di tích thiên nhiên.
  • 天然記念物の昆虫を捕まえてはいけません。
    Không được bắt các loài côn trùng là di tích thiên nhiên.
  • 村では天然記念物の杉を守る祭りが行われる。
    Làng tổ chức lễ hội bảo vệ cây tuyết tùng là di tích thiên nhiên.
  • 三つの湿地が新たに天然記念物に指定された。
    Ba vùng đất ngập nước mới được chỉ định là di tích thiên nhiên.
  • その岩石群は地質学的に貴重で、天然記念物だ。
    Quần thể đá đó rất quý về địa chất và là di tích thiên nhiên.
  • 天然記念物の生息地には立ち入らないでください。
    Xin đừng vào khu sinh cảnh của di tích thiên nhiên.
  • ガイドが天然記念物の歴史を説明してくれた。
    Hướng dẫn viên đã thuyết minh lịch sử của di tích thiên nhiên.
  • 彼は子どものころから天然記念物に興味を持っている。
    Anh ấy đã quan tâm đến di tích thiên nhiên từ nhỏ.
  • この桜並木は町の天然記念物に指定済みだ。
    Hàng cây anh đào này đã được chỉ định là di tích thiên nhiên của thị trấn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 天然記念物 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?