天皇陛下 [Thiên Hoàng Bệ Hạ]
てんのうへいか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

Hoàng thượng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

天皇陛下てんのうへいかまんさい
Thiên Hoàng bệ hạ vạn tuế!

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Hoàng hoàng đế
Bệ đức ngài; bậc thang (của ngai vàng)
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém