天体
[Thiên Thể]
てんたい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
thiên thể; vật thể thiên văn
JP: 地球以外の天体に生物はいますか。
VI: Có sinh vật nào trên các thiên thể khác ngoài Trái Đất không?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
天文学は天体の科学である。
Thiên văn học là khoa học về các thiên thể.
宇宙には無数の天体がある。
Vũ trụ có vô số thiên thể.
私は一時期、天体物理学者になりたかった。
Đã có thời gian tôi muốn trở thành một nhà vật lý thiên văn.
この言葉は、大きな天体の周辺を回転している小さな天体全てについて使われるようになった。
Từ này đã được sử dụng để chỉ tất cả các thiên thể nhỏ quay quanh một thiên thể lớn.
クエーサーとは、非常に遠方にある、まぶしい輝きを放つ天体だ。
Quasar là một thiên thể ở rất xa, phát ra ánh sáng chói lọi.