1. Thông tin cơ bản
- Từ: 天体
- Cách đọc: てんたい
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: thiên thể, vật thể trên bầu trời/ngoài không gian (sao, hành tinh, vệ tinh, tiểu hành tinh, sao chổi, tinh vân, thiên hà...)
- Cụm thường gặp: 天体観測/天体の運動/天体望遠鏡/天体物理学
2. Ý nghĩa chính
天体 là thuật ngữ khoa học chỉ mọi đối tượng trong vũ trụ có thể quan sát/định nghĩa được: từ Mặt Trời, Trái Đất đến các thiên hà xa xôi. Thường dùng trong thiên văn học, giáo dục khoa học, tin tức khám phá vũ trụ.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 星 (sao nói chung) vs 天体: 星 thường gợi “ngôi sao” trong cảm nhận thường nhật; 天体 là thuật ngữ bao quát hơn (bao gồm cả hành tinh, vệ tinh, thiên hà…).
- 惑星 (hành tinh), 恒星 (sao cố định), 衛星 (vệ tinh): là các loại cụ thể nằm trong phạm trù 天体.
- 人工衛星: vệ tinh nhân tạo – thường tách biệt với 天体 tự nhiên; đôi khi nói 人工天体 để nhấn là vật thể do con người tạo ra.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kết hợp: 天体観測、天体写真、天体の軌道、天体の位置・明るさ、天体カタログ
- Ngữ cảnh: bài học khoa học, tin vũ trụ, tiểu luận nghiên cứu, câu lạc bộ thiên văn.
- Mẫu câu: 天体を観測する/新しい天体を発見する/天体同士が衝突する
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 惑星 | Liên quan | Hành tinh | Loại của 天体 |
| 恒星 | Liên quan | Ngôi sao | Loại của 天体 |
| 衛星 | Liên quan | Vệ tinh | Tự nhiên hoặc nhân tạo |
| 小惑星 | Liên quan | Tiểu hành tinh | Thiên thể nhỏ |
| 彗星 | Liên quan | Sao chổi | Quỹ đạo dài, có đuôi |
| 銀河 | Liên quan | Thiên hà | Hệ sao quy mô lớn |
| 地上 | Đối lập bối cảnh | Mặt đất | Trái nghĩa theo phạm vi |
| 人工物 | Đối lập bối cảnh | Vật nhân tạo | Phân biệt với thiên thể tự nhiên |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 天: trời, bầu trời
- 体: thể, vật thể
- Cấu tạo: 天(trời)+体(vật thể)→ “vật thể thuộc bầu trời/vũ trụ”
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả thiên văn, hãy gắn 天体 với thuộc tính đo được: 等級(độ sáng), 距離(khoảng cách), 直径(đường kính), 軌道(quỹ đạo). Cách nói như 「新天体が発見された」 súc tích, phù hợp phong cách tin khoa học.
8. Câu ví dụ
- 望遠鏡で遠くの天体を観測する。
Quan sát các thiên thể xa bằng kính thiên văn.
- 太陽も地球も天体である。
Mặt Trời và Trái Đất đều là thiên thể.
- 天体の運動は万有引力で説明される。
Chuyển động của thiên thể được giải thích bằng hấp dẫn vạn vật.
- 彼は天体写真の撮影が趣味だ。
Anh ấy có sở thích chụp ảnh thiên thể.
- このカタログには明るい天体が一覧になっている。
Danh mục này liệt kê các thiên thể sáng.
- 夜空の天体がはっきり見える。
Các thiên thể trên bầu trời đêm nhìn rất rõ.
- 新しい天体が発見された。
Một thiên thể mới đã được phát hiện.
- 天体同士の衝突をシミュレーションする。
Mô phỏng va chạm giữa các thiên thể.
- 教科書で天体の分類を学んだ。
Tôi đã học phân loại thiên thể trong sách giáo khoa.
- 肉眼で見える天体は限られている。
Ngoại trừ vài thiên thể, còn lại khó nhìn thấy bằng mắt thường.